- Đầu ghi HIKVISION DS-7616HUHI-F2/N là dòng đầu ghi Hybrid (tương thích TVI-HD/AHD/Analog/IPC) thay thế cho dòng Series 7600HI-ST bỏ mẫu, có chất lượng ghi hình cao hơn, bảo mật tốt hơn. Hỗ trợ lưu trữ đám mây (một ổ đĩa, Google Drive hoặc Drop Box).
- Thông số kỹ thuật đầu ghi IP DS-7616HUHI-F2/N
- – Đầu ghi hình IP 4 in 1 tương thích TVI-HD/AHD/Analog/IPC (Hỗ trợ camera HD TVI 3MP, AHD 2MP, IP 8MP).
- – Chuẩn nén H.264, H.264+.
- – Độ phân giải ghi hình 3MP/15fps, 1920x1080P:25(P)/30(N) fps.
- – Gán thêm được 16 camera IP.
- – Đầu ghi IP DS-7616HUHI-F2/N hỗ trợ gán tối đa 32 camera IP nếu không dùng 16 cổng video input.
- – 4 cổng vào audio, 2 cổng SATA.
- – 1 cổng mạng Ethernet RJ-45 Gigabit, Băng thông mạng 128 Mbps.
- – Cổng xuất hình HDMI, VGA, CVBS.
- – Cổng báo động I/O: 16/4.
- – Kích thước 1U.
- – Kích thước mm: 380 × 320 × 48 mm.
- – Trọng lượng: 2KG.
- – Hãng sản xuất: HIKVISION.
- – Xuất xứ: Trung Quốc.
- – Bảo hành: 24 tháng.
Đầu ghi hình IP 16 kênh HIKVISION DS-7616HUHI-F2/N
7.290.000₫
• Hỗ trợ 16 kênh HD-TVI/Analog/AHD & 16 kênh IP 4MP
• Độ phân giải ghi hình 3MP@15fps / 2MP@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA@1920×1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 4/1 | Alarm I/O: 16/4
Audio Input | 4-ch |
---|---|
Video Compression | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 3MP,1080P/25Hz, 1080P/30Hz,720P/25Hz, 720P/30Hz, 720P/50Hz, 720P/60Hz, Support AHD input: 1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz Support CVBS input |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
CVBS Output | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 |
HDMI/VGA Output | HDMI: 1-ch,4K(3840×2160)/30Hz,2K(2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024 ×768/60Hz VGA:1-ch,2K(2560×1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz |
Recording resolution | 3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 3 MP@15fps; 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF/QVGA/QCIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-10 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS |
Interface Type | 2 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
Network Interface | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface |
Serial Interface | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
Alarm Input | 16-ch |
Alarm Output | 4-ch |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 20W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 oC ~+55 oC (14 oF ~ 131 oF) |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Standard 1U chassis |
Dimensions | 380 × 320 × 48 mm (14.9 × 12.6 × 18.9 inch ) |
Weight | ≤ 2 k g (4.4 lb) g |