Camera Ảnh Nhiệt DS-2TD2617B-6/PA(B) dòng Eco Của HIKVISION
Camera Bi-Spectrum Với 1 cảm biến quang học 4MP và 1 cảm biến nhiệt 160×120
Với khả năng giám sát và theo dõi nhiệt độ
Sử dụng để giám sát trong môi trường thách thức như nhiều vật chắn và sương mù
Phát hiện và cảnh báo báo động 1 cách hiệu quả và chính xác
- Camera thân nhiệt DS-2TD2617B-6/PA(B) là sản phẩm camera ảnh nhiệt chất lượng, chính hãng. Đây là giải pháp Camera Đo Thân Nhiệt thuộc dòng trung & cao cấp. Với mức độ sai số khi đo rất nhỏ để mang lại một kết quả chính xác nhất.
- Một số hình ảnh về Camera thân nhiệt DS-2TD2617B-6/PA(B)
- Hình ảnh về sản phẩm Camera thân nhiệt DS-2TD2617B-6/PA(B) chính thức
- Sản phẩm đã áp dụng vào thực tế
- Thông số chi tiết camera thân nhiệt DS-2TD2617B-6/PA(B)
Thermal Module | |
Image Sensor | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
Max. Resolution | 160 × 120 (the resolution of output image is 320 × 240) |
Pixel Interval | 17μm |
Response Waveband | 8 μm to 14 μm |
NETD (Noise EquivalentTemperature Difference) | ≤ 40 mk (@25 °C, F# = 1.1) |
Lens (Focal Length) | 6.2 mm |
IFOV | 2.74 mrad |
Field of View | 25° × 18.7° (H × V) |
Min. Focusing Distance | 0.6 m |
Aperture | F 1.1 |
Optical Module | |
Max. Image Resolution | 2688 × 1520 |
Image Sensor | 1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.0018 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Shutter Speed | 1 s to 1/100,000 s |
Lens (Focal Length) | 8 mm |
Field of View | 39.42° × 22.14° (H × V) |
WDR | 120 dB |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
Image Function | |
Bi-spectrum Image Fusion | Fusion view of thermal view and overlaid details of the optical channel |
Picture in Picture | Combines details of thermal and optical image PIP, overlay thermal image on opticalimage |
Smart Function | |
Temperature Measurement | 3 temperature measurement rule types, 21 rules in total (10 points, 10 areas, and 1line). |
Temperature Range | 30°C to +45 °C |
Temperature Accuracy | ±0.5°C |
Infrared | |
IR Distance | Up to 40 m |
IR Intensity and Angle | Automatically adjusted |
Network | |
Main Stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720)Visible Light: 60Hz: 30fps (2688 × 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 720)
Thermal: 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240 |
Sub-stream | Visible Light: 50Hz: 25fps (704 × 576), 25fps (352 × 288), 25fps (176 × 144)Visible Light: 60Hz: 30fps (704 × 480), 30fps (352 × 240), 30fps (176 × 120)
Thermal: 704 × 576, 352 × 288, 320 × 240 |
Video Compression | H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.711u/G.711a/G.722.1/MP2L2/G.726/PCM |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, Qos, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP,RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE |
Simultaneous Live View | Up to 20 |
User/Host Level | Up to 32 users, 3 levels: Administrator, Operator, User |
Security Measures | User authentication (ID and PW), MAC address binding, HTTPS encryption, IEEE 802.1xaccess control, IP address filtering |
Integration | |
Alarm Input | 2-ch inputs (0-5 VDC) |
Alarm Output | 2-ch relay outputs, alarm response actions configurable |
Alarm Action | SD recording/relay output/smart capture/FTP upload/email linkage/audio alarm/whitelight alarm |
Audio Input | 1, 3.5 mm Mic in/Line in interface. Line input: 2 to 2.4 V [p-p], output impedance: 1 KΩ± 10% |
Audio Output | Linear level, impedance: 600 Ω |
Reset | 1, Reset Button |
Communication Interface | 1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface. 1, RS-485 interface |
SD Memory Card | Built-in micro SD card slot, support Micro SD/SDHC/SDXC card (up to 128 GB)Supports manual/alarm recording |
Analog Video Output | 1.0 V [p-p]/75 Ω, PAL/NTSC |
Application Programming | Open-ended API, support ISAPI, HIKVISION SDK and third-party management platform |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | IE9+, Chrome 31-44, Firefox 30-51, Safari 5.02+(mac) |
General | |
Menu language | 32 languagesEnglish, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai,
Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil) |
Power | 12 VDC ± 20%, two-core terminal blockPoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption | 12 VDC ± 20%: 0.65 A, max. 7.5 WPoE (802.3af, class 3): 42.5 V to 57 V, 0.14 A to 0.22 A, max. 8 W |
Working Temperature/Humidity | Temperature: 10 °C to 35 °C(Indoor and windless environment use only)Humidity: 95% or less |
Protection Level | IP66 StandardTVS 6000V lightning protection, surge protection, voltage transient protection |
Dimensions | 358.3 mm × 113.5 mm × 115.2 mm (14.10″ × 4.47″ × 4.53″) |
Weight | Approx. 1.76 kg (3.88 lb) |